Trang chủ513528 • BOM
add
Glittek Granites Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,23 ₹ - 5,23 ₹
Phạm vi một năm
2,65 ₹ - 6,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
135,77 Tr INR
Số lượng trung bình
9,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | -90,77% |
Chi phí hoạt động | 13,49 Tr | -22,81% |
Thu nhập ròng | -125,37 Tr | -1.004,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,86 N | -11.863,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,98 Tr | -1.096,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | 399,26% |
Tổng tài sản | 105,82 Tr | -66,72% |
Tổng nợ | 212,93 Tr | -4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -107,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -181,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,37 Tr | -1.004,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
39