Trang chủ513532 • BOM
add
Pradeep Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
314,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
295,00 ₹ - 318,50 ₹
Phạm vi một năm
206,00 ₹ - 322,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T INR
Số lượng trung bình
9,97 N
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,61%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 870,32 Tr | 9,49% |
Chi phí hoạt động | 176,23 Tr | 3,52% |
Thu nhập ròng | 70,93 Tr | -9,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | -17,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,38 Tr | -4,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,59 Tr | 17,60% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 11,49% |
Tổng nợ | 1,30 T | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,93 Tr | -9,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
535