Trang chủ513575 • BOM
add
Sterling Powergensys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
78,99 ₹ - 78,99 ₹
Phạm vi một năm
14,66 ₹ - 78,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
402,53 Tr INR
Số lượng trung bình
12,99 N
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,82 Tr | 4.212,27% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | -11,76% |
Thu nhập ròng | 226,00 N | 143,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | 101,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,00 N | -33,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,00 N | 628,57% |
Tổng tài sản | 303,82 Tr | 71,24% |
Tổng nợ | 301,09 Tr | 47,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 161,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,00 N | 143,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,39 Tr | -225,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -720,00 N | 74,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 Tr | -2.468,52% |
Dòng tiền tự do | -4,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8