Trang chủ513642 • BOM
add
Axel Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,62 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,00 ₹ - 36,35 ₹
Phạm vi một năm
27,72 ₹ - 74,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
309,16 Tr INR
Số lượng trung bình
8,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,11 Tr | -71,25% |
Chi phí hoạt động | 19,00 Tr | 4,75% |
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | -212,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,80 | -490,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 Tr | -84,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,07 Tr | -4,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | -212,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
71