Trang chủ513642 • BOM
add
Axel Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,99 ₹ - 56,10 ₹
Phạm vi một năm
27,72 ₹ - 73,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
476,85 Tr INR
Số lượng trung bình
1,93 N
Tỷ số P/E
67,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,99 Tr | -72,30% |
Chi phí hoạt động | 19,04 Tr | -3,87% |
Thu nhập ròng | 439,00 N | 108,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | 130,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,99 Tr | 151,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,83 Tr | 112,83% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,00 N | 108,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
71