Trang chủ513699 • BOM
add
Solid Stone Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,10 ₹ - 35,50 ₹
Phạm vi một năm
27,51 ₹ - 46,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
190,94 Tr INR
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
22,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,68 Tr | 25,41% |
Chi phí hoạt động | 13,92 Tr | 6,98% |
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 169,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 115,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,76 Tr | 0,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | 440,48% |
Tổng tài sản | 531,08 Tr | -1,75% |
Tổng nợ | 311,07 Tr | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 169,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
28