Trang chủ5136 • TYO
add
tripla Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.465,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.433,00 ¥ - 2.510,00 ¥
Phạm vi một năm
1.075,00 ¥ - 2.616,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 T JPY
Số lượng trung bình
192,52 N
Tỷ số P/E
44,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,64 Tr | 86,81% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 2.399,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,89 | 1.333,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,79 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,71 T | 141,53% |
Tổng tài sản | 11,99 T | 134,46% |
Tổng nợ | 10,69 T | 180,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 2.399,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
158