Trang chủ5136 • TYO
add
tripla Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.310,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.228,00 ¥ - 2.443,00 ¥
Phạm vi một năm
1.075,00 ¥ - 2.773,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,43 T JPY
Số lượng trung bình
155,27 N
Tỷ số P/E
33,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,36 Tr | 39,51% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 277,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,92 | 170,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,22 Tr | 128,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,42 T | 99,94% |
Tổng tài sản | 13,74 T | 86,34% |
Tổng nợ | 12,37 T | 106,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 277,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
158