Trang chủ513721 • BOM
add
MFS Intercorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
19,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,94 ₹ - 18,94 ₹
Phạm vi một năm
6,10 ₹ - 20,89 ₹
Số lượng trung bình
17,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 586,00 N | -33,86% |
Chi phí hoạt động | 523,00 N | -6,27% |
Thu nhập ròng | -37,00 N | 83,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,31 | 74,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | 8,74% |
Tổng tài sản | 57,04 Tr | 5,66% |
Tổng nợ | 45,48 Tr | 4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,00 N | 83,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web