Trang chủ5137 • TYO
add
SmartDrive Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.866,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.850,00 ¥ - 1.918,00 ¥
Phạm vi một năm
1.299,00 ¥ - 2.325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,61 T JPY
Số lượng trung bình
16,68 N
Tỷ số P/E
81,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,00 Tr | 19,82% |
Chi phí hoạt động | 308,00 Tr | 14,50% |
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 1.180,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 967,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -3,35% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 14,15% |
Tổng nợ | 1,10 T | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 654,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 1.180,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
83