Trang chủ5138 • TYO
add
Rebase Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.348,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.341,00 ¥ - 1.365,00 ¥
Phạm vi một năm
687,00 ¥ - 1.888,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 T JPY
Số lượng trung bình
16,79 N
Tỷ số P/E
21,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,00 Tr | 28,64% |
Chi phí hoạt động | 369,00 Tr | 27,24% |
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 36,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,16 | 5,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,25 Tr | 33,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 32,24% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 32,08% |
Tổng nợ | 613,00 Tr | 26,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 36,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
36