Trang chủ5139 • TYO
add
OpenWork Inc
Giá đóng cửa hôm trước
945,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
889,00 ¥ - 951,00 ¥
Phạm vi một năm
378,00 ¥ - 966,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,79 T JPY
Số lượng trung bình
136,01 N
Tỷ số P/E
26,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,00 Tr | 17,57% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 276,00 Tr | 64,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,33 | 39,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 401,50 Tr | 63,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 T | 5,12% |
Tổng tài sản | 6,62 T | 8,37% |
Tổng nợ | 497,00 Tr | -13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,00 Tr | 64,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
100