Trang chủ5139 • TYO
add
OpenWork Inc
Giá đóng cửa hôm trước
831,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
834,00 ¥ - 851,00 ¥
Phạm vi một năm
378,00 ¥ - 978,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,16 T JPY
Số lượng trung bình
65,37 N
Tỷ số P/E
23,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 927,00 Tr | 28,04% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | -39,13% |
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 144,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,52 | 91,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,50 Tr | 201,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 T | 11,20% |
Tổng tài sản | 7,24 T | 13,37% |
Tổng nợ | 783,00 Tr | 17,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 144,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 400,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 350,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 175,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
126