Trang chủ514028 • BOM
add
Rajkamal Synthetics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,20 ₹ - 43,99 ₹
Phạm vi một năm
24,60 ₹ - 71,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
283,89 Tr INR
Số lượng trung bình
659,00
Tỷ số P/E
161,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,37 Tr | 496,81% |
Chi phí hoạt động | 657,00 N | 4,42% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 34,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | -77,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 Tr | 113,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,54 Tr | 17.169,04% |
Tổng tài sản | 90,23 Tr | 1.748,91% |
Tổng nợ | 7,54 Tr | 101,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 34,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web