Trang chủ514034 • BOM
add
JBF Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,42 ₹
Phạm vi một năm
4,42 ₹ - 4,42 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
352,42 Tr INR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,00 N | — |
Chi phí hoạt động | -1,00 Tr | -104,42% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -99,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 350,00 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,30 Tr | 1.315,62% |
Tổng tài sản | 558,00 Tr | 2,91% |
Tổng nợ | 29,09 T | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -99,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.428