Trang chủ514043 • BOM
add
Himatsingka Seide Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
216,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
203,30 ₹ - 219,00 ₹
Phạm vi một năm
116,00 ₹ - 231,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,79 T INR
Số lượng trung bình
191,91 N
Tỷ số P/E
21,49
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,94 T | -6,06% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | -16,32% |
Thu nhập ròng | 217,03 Tr | -24,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -19,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | -2,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -26,58% |
Tổng tài sản | 58,94 T | 5,94% |
Tổng nợ | 42,91 T | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,03 Tr | -24,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
7.126