Trang chủ514128 • BOM
add
Konark Synthetic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,79 ₹ - 39,79 ₹
Phạm vi một năm
13,25 ₹ - 56,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
231,10 Tr INR
Số lượng trung bình
2,26 N
Tỷ số P/E
19,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,22 Tr | -46,37% |
Chi phí hoạt động | 10,91 Tr | -46,17% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 77,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,69 | 57,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 Tr | -65,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | 57,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 77,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
33