Trang chủ514138 • BOM
add
Suryalata Spinning Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
367,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
350,00 ₹ - 373,95 ₹
Phạm vi một năm
297,70 ₹ - 510,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T INR
Số lượng trung bình
4,15 N
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 20,04% |
Chi phí hoạt động | 237,60 Tr | -27,65% |
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | -65,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -71,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,73 Tr | -28,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | -93,35% |
Tổng tài sản | 3,81 T | -0,93% |
Tổng nợ | 1,30 T | -11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | -65,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.478