Trang chủ514171 • BOM
add
Ceeta Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
47,00 ₹ - 48,30 ₹
Phạm vi một năm
33,20 ₹ - 70,09 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
681,61 Tr INR
Số lượng trung bình
836,00
Tỷ số P/E
24,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,24 Tr | 97,54% |
Chi phí hoạt động | 29,62 Tr | 32,69% |
Thu nhập ròng | -515,00 N | -109,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | -104,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 609,25 N | 115,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 141,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,06 Tr | 30,89% |
Tổng tài sản | 338,76 Tr | -13,40% |
Tổng nợ | 65,26 Tr | -55,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -515,00 N | -109,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
59