Trang chủ514183 • BOM
add
Black Rose Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
114,15 ₹ - 118,00 ₹
Phạm vi một năm
114,00 ₹ - 162,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 T INR
Số lượng trung bình
11,52 N
Tỷ số P/E
29,43
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,76 Tr | -6,35% |
Chi phí hoạt động | 105,67 Tr | 14,24% |
Thu nhập ròng | 57,03 Tr | 4,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 11,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,83 Tr | 20,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,03 Tr | 4,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
108