Trang chủ514211 • BOM
add
Sumeet Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,83 ₹ - 4,83 ₹
Phạm vi một năm
1,90 ₹ - 5,36 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
506,81 Tr INR
Số lượng trung bình
93,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 8,97% |
Chi phí hoạt động | 535,10 Tr | 0,32% |
Thu nhập ròng | -84,71 Tr | 46,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,18 | 50,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,58 Tr | 69,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,09 Tr | 356,18% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,71 Tr | 46,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
608