Trang chủ514266 • BOM
add
Zenith Fibres Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
68,60 ₹ - 72,00 ₹
Phạm vi một năm
64,01 ₹ - 101,67 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
274,91 Tr INR
Số lượng trung bình
2,78 N
Tỷ số P/E
15,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,02 Tr | 64,60% |
Chi phí hoạt động | 61,89 Tr | 61,74% |
Thu nhập ròng | -5,39 Tr | -418,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,72 | -293,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,38 Tr | -104,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,14 Tr | 8,98% |
Tổng tài sản | 610,92 Tr | 2,61% |
Tổng nợ | 46,41 Tr | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,39 Tr | -418,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
65