Trang chủ514266 • BOM
add
Zenith Fibres Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
79,00 ₹ - 81,50 ₹
Phạm vi một năm
64,00 ₹ - 116,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
319,87 Tr INR
Số lượng trung bình
3,61 N
Tỷ số P/E
14,77
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,80 Tr | 25,51% |
Chi phí hoạt động | 44,57 Tr | 42,68% |
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | -26,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | -41,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 Tr | -82,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,16 Tr | 34,20% |
Tổng tài sản | 609,46 Tr | 1,97% |
Tổng nợ | 47,18 Tr | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 562,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | -26,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
65