Trang chủ514312 • BOM
add
Jaihind Synthetics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,00 ₹ - 56,74 ₹
Phạm vi một năm
23,27 ₹ - 56,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
470,06 Tr INR
Số lượng trung bình
11,92 N
Tỷ số P/E
929,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 596,00 N | 45,37% |
Chi phí hoạt động | 500,00 N | 42,86% |
Thu nhập ròng | 96,00 N | 60,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,11 | 10,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,00 N | -51,61% |
Tổng tài sản | 169,12 Tr | 907,78% |
Tổng nợ | 18,79 Tr | 947,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,00 N | 60,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web