Trang chủ514316 • BOM
add
Raghuvir Synthetics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
132,30 ₹ - 135,00 ₹
Phạm vi một năm
102,40 ₹ - 154,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T INR
Số lượng trung bình
4,75 N
Tỷ số P/E
47,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,70 Tr | 49,02% |
Chi phí hoạt động | 153,88 Tr | 5,32% |
Thu nhập ròng | 41,78 Tr | 448,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | 266,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,18 Tr | 78,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,57 Tr | 3,94% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 23,39% |
Tổng nợ | 1,01 T | 18,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,78 Tr | 448,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
69