Trang chủ514322 • BOM
add
Kamadgiri Fashion Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
105,80 ₹ - 111,35 ₹
Phạm vi một năm
61,35 ₹ - 127,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
651,59 Tr INR
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
36,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,32 Tr | -19,64% |
Chi phí hoạt động | 81,34 Tr | -42,86% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 120,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | 126,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,80 Tr | -3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 Tr | — |
Tổng tài sản | 867,55 Tr | — |
Tổng nợ | 519,65 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 120,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,01 Tr | 8,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,75 Tr | 1.439,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,34 Tr | -105,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 418,00 N | 241,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
323