Trang chủ514322 • BOM
add
Kamadgiri Fashion Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
102,60 ₹ - 111,75 ₹
Phạm vi một năm
61,35 ₹ - 154,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
608,95 Tr INR
Số lượng trung bình
2,41 N
Tỷ số P/E
50,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,15 Tr | -22,87% |
Chi phí hoạt động | 86,89 Tr | -27,18% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -108,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | -111,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,47 Tr | -29,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | -24,16% |
Tổng tài sản | 811,88 Tr | -32,93% |
Tổng nợ | 455,22 Tr | -47,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -108,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
323