Trang chủ514330 • BOM
add
One Global Service Provider Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
195,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
192,10 ₹ - 205,50 ₹
Phạm vi một năm
36,50 ₹ - 205,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T INR
Số lượng trung bình
10,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,14 Tr | 66,66% |
Chi phí hoạt động | 12,52 Tr | 71,04% |
Thu nhập ròng | 22,67 Tr | 227,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | 96,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,70 Tr | 214,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | 483,84% |
Tổng tài sản | 391,18 Tr | 87,65% |
Tổng nợ | 206,93 Tr | 74,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,67 Tr | 227,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4