Trang chủ514378 • BOM
add
Yarn Syndicate Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
49,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,78 ₹ - 46,78 ₹
Phạm vi một năm
20,89 ₹ - 61,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T INR
Số lượng trung bình
68,12 N
Tỷ số P/E
31,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,74 Tr | 962,42% |
Chi phí hoạt động | 27,20 Tr | 32.666,27% |
Thu nhập ròng | -12,21 Tr | -3.436,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,07 | -414,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,22 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,21 Tr | 542,57% |
Tổng tài sản | 291,21 Tr | 3.618,67% |
Tổng nợ | 64,49 Tr | 425,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,21 Tr | -3.436,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
4