Trang chủ514400 • BOM
add
Garware Synthetics Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
29,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,55 ₹ - 28,55 ₹
Phạm vi một năm
13,40 ₹ - 37,47 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
165,84 Tr INR
Số lượng trung bình
564,00
Tỷ số P/E
60,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,70 Tr | 11,95% |
Chi phí hoạt động | 11,98 Tr | -3,49% |
Thu nhập ròng | 313,00 N | 116,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | 114,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 681,50 N | -22,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 265,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | 1,53% |
Tổng tài sản | 145,71 Tr | -4,83% |
Tổng nợ | 165,50 Tr | -5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,00 N | 116,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
68