Trang chủ514428 • BOM
add
Hindustan Adhesives Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
421,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
415,25 ₹ - 450,00 ₹
Phạm vi một năm
284,35 ₹ - 538,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T INR
Số lượng trung bình
4,92 N
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 844,40 Tr | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 263,30 Tr | 14,03% |
Thu nhập ròng | 53,70 Tr | 38,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,95 Tr | 21,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 Tr | 21,99% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 31,93% |
Tổng nợ | 1,39 T | 38,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,70 Tr | 38,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
322