Trang chủ514442 • BOM
add
Sri KPR Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,52 ₹ - 28,98 ₹
Phạm vi một năm
20,30 ₹ - 42,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
565,09 Tr INR
Số lượng trung bình
10,91 N
Tỷ số P/E
20,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,63 Tr | -0,57% |
Chi phí hoạt động | 21,99 Tr | 24,26% |
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | -74,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,88 | -74,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,41 Tr | -25,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,06 Tr | 37,32% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 2,03% |
Tổng nợ | 130,54 Tr | 0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | -74,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
13