Trang chủ514446 • BOM
add
LS Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
49,19 ₹ - 49,19 ₹
Phạm vi một năm
22,50 ₹ - 267,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,75 T INR
Số lượng trung bình
16,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,30 N | -91,62% |
Chi phí hoạt động | 6,01 Tr | 74,84% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -177,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,31 N | -3.205,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,37 Tr | -220,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,38 Tr | 2,62% |
Tổng tài sản | 420,14 Tr | -54,46% |
Tổng nợ | 38,03 Tr | -86,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 101,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -177,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web