Trang chủ514448 • BOM
add
Jyoti Resins and Adhesives Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.263,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.225,50 ₹ - 1.282,00 ₹
Phạm vi một năm
1.010,60 ₹ - 1.635,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,81 T INR
Số lượng trung bình
13,66 N
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 710,90 Tr | 14,81% |
Chi phí hoạt động | 265,10 Tr | 9,68% |
Thu nhập ròng | 190,60 Tr | 15,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,81 | 0,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,53 Tr | 8,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 108,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,60 Tr | 15,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
556