Trang chủ515018 • BOM
add
Regency Ceramics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,93 ₹ - 50,93 ₹
Phạm vi một năm
31,16 ₹ - 104,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T INR
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,61 Tr | 705,86% |
Chi phí hoạt động | 30,49 Tr | 1,97% |
Thu nhập ròng | -38,34 Tr | -48,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,80 | 81,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,98 Tr | -69,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 Tr | -28,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -677,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -140,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,34 Tr | -48,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
39