Trang chủ515043 • BOM
add
Saint-Gobain Sekurit India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
114,40 ₹ - 119,90 ₹
Phạm vi một năm
95,45 ₹ - 158,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,60 T INR
Số lượng trung bình
63,25 N
Tỷ số P/E
31,90
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 530,18 Tr | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 129,30 Tr | 2,92% |
Thu nhập ròng | 100,91 Tr | 22,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,03 | 21,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,29 Tr | 20,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -15,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,91 Tr | 22,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
98