Trang chủ515043 • BOM
add
Saint-Gobain Sekurit India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
131,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
126,05 ₹ - 134,90 ₹
Phạm vi một năm
109,00 ₹ - 158,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,65 T INR
Số lượng trung bình
132,58 N
Tỷ số P/E
37,18
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 516,23 Tr | -4,41% |
Chi phí hoạt động | 152,58 Tr | 12,01% |
Thu nhập ròng | 82,74 Tr | -4,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,03 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,44 Tr | -15,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -15,81% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 5,14% |
Tổng nợ | 295,72 Tr | -7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,74 Tr | -4,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
98