Trang chủ515055 • BOM
add
Anant Raj Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
452,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
446,50 ₹ - 461,50 ₹
Phạm vi một năm
318,60 ₹ - 947,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
155,21 T INR
Số lượng trung bình
215,99 N
Tỷ số P/E
36,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | 22,16% |
Chi phí hoạt động | 295,10 Tr | -3,59% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 51,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,94 | 23,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | 35,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 T | 13,48% |
Tổng tài sản | 52,35 T | 7,52% |
Tổng nợ | 10,46 T | -11,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 51,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
204