Trang chủ515085 • BOM
add
Restile Ceramics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,74 ₹ - 5,96 ₹
Phạm vi một năm
4,25 ₹ - 9,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
583,78 Tr INR
Số lượng trung bình
9,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 Tr | 43,81% |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | -6,04% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -116,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,65 | -50,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | 17,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | 118,90% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -312,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -116,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
10