Trang chủ515127 • BOM
add
Ramasigns Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,26 ₹ - 2,42 ₹
Phạm vi một năm
1,90 ₹ - 3,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
67,38 Tr INR
Số lượng trung bình
35,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,63 Tr | -78,73% |
Chi phí hoạt động | 8,86 Tr | -31,31% |
Thu nhập ròng | -9,99 Tr | -10,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,76 | -420,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,30 Tr | -26,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | -84,91% |
Tổng tài sản | 429,90 Tr | -11,72% |
Tổng nợ | 323,93 Tr | 0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,99 Tr | -10,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
52