Trang chủ515145 • BOM
add
Hindusthan National Glass And Indus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,99 ₹
Phạm vi một năm
14,72 ₹ - 31,47 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T INR
Số lượng trung bình
31,24 N
Tỷ số P/E
1,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 T | -21,03% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | -11,27% |
Thu nhập ròng | 464,90 Tr | -46,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,40 | -32,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 625,56 Tr | -33,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 T | 77,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 464,90 Tr | -46,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |