Trang chủ516016 • BOM
add
Shreyans Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
247,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
235,50 ₹ - 243,00 ₹
Phạm vi một năm
165,00 ₹ - 313,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T INR
Số lượng trung bình
938,00
Tỷ số P/E
6,56
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 6,90% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | -13,08% |
Thu nhập ròng | 184,56 Tr | 23,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,31 | 15,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,04 Tr | 57,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 21,92% |
Tổng tài sản | 6,15 T | 9,86% |
Tổng nợ | 1,89 T | 6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,56 Tr | 23,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.373