Trang chủ516030 • BOM
add
Pakka Limited
Giá đóng cửa hôm trước
303,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
294,25 ₹ - 311,00 ₹
Phạm vi một năm
212,00 ₹ - 398,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,72 T INR
Số lượng trung bình
27,59 N
Tỷ số P/E
27,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 990,30 Tr | -8,02% |
Chi phí hoạt động | 307,46 Tr | 9,34% |
Thu nhập ròng | 85,58 Tr | -40,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | -35,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,40 Tr | -23,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,53 Tr | 774,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,58 Tr | -40,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
508