Trang chủ516030 • BOM
add
Pakka Limited
Giá đóng cửa hôm trước
295,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
291,80 ₹ - 298,15 ₹
Phạm vi một năm
212,00 ₹ - 398,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,31 T INR
Số lượng trung bình
11,99 N
Tỷ số P/E
28,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 305,65 Tr | 9,15% |
Thu nhập ròng | 168,78 Tr | 52,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,19 | 46,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,44 Tr | 9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,09 Tr | -19,80% |
Tổng tài sản | 5,48 T | 31,80% |
Tổng nợ | 2,41 T | 38,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,78 Tr | 52,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
508