Trang chủ516064 • BOM
add
Arrow Greentech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
659,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
645,85 ₹ - 647,00 ₹
Phạm vi một năm
491,50 ₹ - 1.098,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 T INR
Số lượng trung bình
2,76 N
Tỷ số P/E
15,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 572,90 Tr | 13,18% |
Chi phí hoạt động | 141,40 Tr | -22,31% |
Thu nhập ròng | 114,40 Tr | 12,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,97 | -0,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,60 Tr | 9,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 911,70 Tr | 335,18% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 43,38% |
Tổng nợ | 183,70 Tr | 10,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,40 Tr | 12,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
108