Trang chủ516092 • BOM
add
3P Land Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,60 ₹ - 59,97 ₹
Phạm vi một năm
24,00 ₹ - 72,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
954,94 Tr INR
Số lượng trung bình
9,42 N
Tỷ số P/E
48,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,92 Tr | 89,65% |
Chi phí hoạt động | 3,84 Tr | 211,11% |
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | 45,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,24 | -23,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,32 Tr | 43,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | 114,87% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | 45,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1