Trang chủ516110 • BOM
add
Family Care Hospitals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,49 ₹ - 4,75 ₹
Phạm vi một năm
3,40 ₹ - 9,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
256,03 Tr INR
Số lượng trung bình
157,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,00 N | -99,75% |
Chi phí hoạt động | 11,25 Tr | -77,84% |
Thu nhập ròng | -20,96 Tr | -286,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,41 N | -75.287,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,75 Tr | -212,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 Tr | -96,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,96 Tr | -286,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
107