Trang chủ517096 • BOM
add
Aplab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
68,68 ₹ - 71,87 ₹
Phạm vi một năm
64,70 ₹ - 127,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
867,33 Tr INR
Số lượng trung bình
9,42 N
Tỷ số P/E
37,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,64 Tr | 27,39% |
Chi phí hoạt động | 56,65 Tr | -10,38% |
Thu nhập ròng | 15,32 Tr | 956,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | 730,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,72 Tr | 52,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,43 Tr | 67,07% |
Tổng tài sản | 714,49 Tr | -10,07% |
Tổng nợ | 596,91 Tr | -16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,32 Tr | 956,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
350