Trang chủ517166 • BOM
add
SPEL Semiconductor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
127,05 ₹ - 128,80 ₹
Phạm vi một năm
100,05 ₹ - 253,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T INR
Số lượng trung bình
69,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,52 Tr | 88,89% |
Chi phí hoạt động | 35,52 Tr | 52,43% |
Thu nhập ròng | -79,96 Tr | -68,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -326,03 | 11,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,33 Tr | -21,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 N | -50,00% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -11,96% |
Tổng nợ | 1,15 T | 2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,96 Tr | -68,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
103