Trang chủ517166 • BOM
add
SPEL Semiconductor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
157,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
154,25 ₹ - 154,25 ₹
Phạm vi một năm
52,20 ₹ - 268,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 T INR
Số lượng trung bình
28,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,91 Tr | -37,03% |
Chi phí hoạt động | 23,66 Tr | -3,58% |
Thu nhập ròng | -46,46 Tr | -24,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -333,92 | -97,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,52 Tr | -56,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,00 N | — |
Tổng tài sản | 1,38 T | — |
Tổng nợ | 1,13 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,46 Tr | -24,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
103