Trang chủ517168 • BOM
add
Subros Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
570,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
581,95 ₹ - 649,45 ₹
Phạm vi một năm
483,65 ₹ - 825,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
40,77 T INR
Số lượng trung bình
3,38 N
Tỷ số P/E
30,39
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,21 T | 12,08% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 10,10% |
Thu nhập ròng | 329,20 Tr | 22,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | 9,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,03 | 22,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 683,51 Tr | 27,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 14,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,20 Tr | 22,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3.688