Trang chủ517201 • BOM
add
Switching Technologies Gunther Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
73,37 ₹ - 73,37 ₹
Phạm vi một năm
52,73 ₹ - 124,94 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
179,76 Tr INR
Số lượng trung bình
346,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,06 Tr | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 22,00 Tr | -27,97% |
Thu nhập ròng | -17,79 Tr | 46,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,68 | 49,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,02 Tr | 47,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | 24,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -92,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,79 Tr | 46,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
98