Trang chủ517246 • BOM
add
B C C Fuba India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
122,36 ₹ - 135,22 ₹
Phạm vi một năm
47,53 ₹ - 135,22 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T INR
Số lượng trung bình
38,52 N
Tỷ số P/E
55,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,14 Tr | 46,45% |
Chi phí hoạt động | 35,26 Tr | 31,52% |
Thu nhập ròng | 9,16 Tr | -2,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,09 | -33,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,42 Tr | 7,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,94 Tr | 19,70% |
Tổng tài sản | 413,85 Tr | 39,44% |
Tổng nợ | 201,29 Tr | 70,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,16 Tr | -2,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
112