Trang chủ517271 • BOM
add
HBL Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
636,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
622,25 ₹ - 639,00 ₹
Phạm vi một năm
404,30 ₹ - 661,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
174,92 T INR
Số lượng trung bình
152,22 N
Tỷ số P/E
63,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 T | -22,05% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 1.654,87% |
Thu nhập ròng | 449,56 Tr | -44,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | -29,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 788,27 Tr | -38,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | -2,43% |
Tổng tài sản | 19,79 T | 19,67% |
Tổng nợ | 4,97 T | 14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,56 Tr | -44,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.875