Trang chủ517399 • BOM
add
VXL Instruments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,80 ₹ - 4,19 ₹
Phạm vi một năm
3,71 ₹ - 8,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,56 Tr INR
Số lượng trung bình
9,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -7,67 Tr | -174,95% |
Thu nhập ròng | -51,52 Tr | -904,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,64 Tr | 232,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,06 Tr | 2.007,46% |
Tổng tài sản | 110,66 Tr | -12,87% |
Tổng nợ | 158,91 Tr | 44,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -48,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 131,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,52 Tr | -904,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
38