Trang chủ517431 • BOM
add
Narmada Macplast Drip Irrigation Sys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
213,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
213,50 ₹ - 215,60 ₹
Phạm vi một năm
22,80 ₹ - 215,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
779,13 Tr INR
Số lượng trung bình
8,37 N
Tỷ số P/E
14,45
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,74 Tr | 624,39% |
Chi phí hoạt động | -218,00 N | -135,05% |
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 1.510,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,45 | 294,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,24 Tr | 3.625,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 Tr | 1.397,09% |
Tổng tài sản | 88,44 Tr | 156,42% |
Tổng nợ | 11,18 Tr | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 1.510,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4