Trang chủ517437 • BOM
add
Dutron Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
133,50 ₹ - 139,50 ₹
Phạm vi một năm
110,15 ₹ - 227,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
801,90 Tr INR
Số lượng trung bình
500,00
Tỷ số P/E
29,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,39 Tr | -8,29% |
Chi phí hoạt động | 28,18 Tr | -10,77% |
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 194,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | 218,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,53 Tr | -28,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,62 Tr | 1.113,12% |
Tổng tài sản | 406,88 Tr | 12,24% |
Tổng nợ | 115,38 Tr | 17,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 194,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web