Trang chủ517467 • BOM
add
Marsons Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
180,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
172,00 ₹ - 183,90 ₹
Phạm vi một năm
37,54 ₹ - 356,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,46 T INR
Số lượng trung bình
153,15 N
Tỷ số P/E
155,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,72 Tr | 6.726,13% |
Chi phí hoạt động | -16,94 Tr | -487,53% |
Thu nhập ròng | 63,25 Tr | 4.096,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,32 | -38,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,39 Tr | 1.666,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,60 Tr | 4.516,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,25 Tr | 4.096,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web