Trang chủ517467 • BOM
add
Marsons Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
287,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
273,40 ₹ - 282,00 ₹
Phạm vi một năm
5,60 ₹ - 356,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,05 T INR
Số lượng trung bình
830,32 N
Tỷ số P/E
721,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,76 Tr | 12.678,49% |
Chi phí hoạt động | 65,34 Tr | 1.194,93% |
Thu nhập ròng | 52,38 Tr | 1.330,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,53 | 109,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,82 Tr | 2.014,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 Tr | 147,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 302,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,38 Tr | 1.330,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web