Trang chủ517467 • BOM
add
Marsons Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
241,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
229,40 ₹ - 253,50 ₹
Phạm vi một năm
7,34 ₹ - 356,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
43,62 T INR
Số lượng trung bình
458,41 N
Tỷ số P/E
326,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,10 Tr | 2.036,27% |
Chi phí hoạt động | -4,94 Tr | -200,35% |
Thu nhập ròng | 74,70 Tr | 1.550,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,40 | -22,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,26 Tr | 1.403,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,60 Tr | 4.516,95% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 435,36% |
Tổng nợ | 243,91 Tr | 122,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,70 Tr | 1.550,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web